Có 4 kết quả:

乾嚎 gān háo ㄍㄢ ㄏㄠˊ乾號 gān háo ㄍㄢ ㄏㄠˊ干号 gān háo ㄍㄢ ㄏㄠˊ干嚎 gān háo ㄍㄢ ㄏㄠˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to cry out loud without tears

Từ điển Trung-Anh

to cry out loud without tears

Từ điển Trung-Anh

to cry out loud without tears

Từ điển Trung-Anh

to cry out loud without tears